Có 4 kết quả:
質樸 zhì pǔ ㄓˋ ㄆㄨˇ • 質譜 zhì pǔ ㄓˋ ㄆㄨˇ • 质朴 zhì pǔ ㄓˋ ㄆㄨˇ • 质谱 zhì pǔ ㄓˋ ㄆㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) simple
(2) plain
(3) unadorned
(4) unaffected
(5) unsophisticated
(6) rustic
(7) earthy
(2) plain
(3) unadorned
(4) unaffected
(5) unsophisticated
(6) rustic
(7) earthy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mass spectrometry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) simple
(2) plain
(3) unadorned
(4) unaffected
(5) unsophisticated
(6) rustic
(7) earthy
(2) plain
(3) unadorned
(4) unaffected
(5) unsophisticated
(6) rustic
(7) earthy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mass spectrometry
Bình luận 0